Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bay bổng


[bay bổng]
fly high in the air; soar; soaring
high-faluting
Văn chương bay bổng
High-faluting literature.



Fly very high
High-faluting
Văn chương bay bổng High-faluting literature


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.